The notary is responsible for certifying documents.
Dịch: Người công chứng có trách nhiệm chứng nhận các tài liệu.
She is certifying the accuracy of the report.
Dịch: Cô ấy đang chứng nhận độ chính xác của báo cáo.
xác thực
chứng thực
chứng nhận
được chứng nhận
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hành động biểu tượng
thông báo trên mạng xã hội
tham dự giải
Các bậc cha mẹ có kinh nghiệm
Tiền khám bệnh
Tài chính di động
kỷ luật võ thuật
tâm lý người nhận