Military weapons are strictly controlled.
Dịch: Vũ khí quân dụng được kiểm soát chặt chẽ.
The soldier was trained to use various military weapons.
Dịch: Người lính được huấn luyện để sử dụng nhiều loại vũ khí quân dụng.
vũ trang
vũ khí
quân sự
12/09/2025
/wiːk/
quy trình liên quan
công cụ nghệ thuật
sự thiếu dinh dưỡng
Đội hình vừa lạ
cánh delta
treo bóng như đặt
khủng hoảng lớn hơn
Du lịch bằng xe địa hình bốn bánh