The company is expanding into the international market.
Dịch: Công ty đang mở rộng sang thị trường quốc tế.
International market competition is fierce.
Dịch: Sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế rất khốc liệt.
thị trường toàn cầu
thị trường thế giới
quốc tế
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
mì kính
trở tay không kịp
Măng tre đóng hộp
Cơm chiên trứng
hoạt động theo dõi, gián điệp
chương trình du học
tháng đầy đủ
Sốt tỏi