The company is expanding into the international market.
Dịch: Công ty đang mở rộng sang thị trường quốc tế.
International market competition is fierce.
Dịch: Sự cạnh tranh trên thị trường quốc tế rất khốc liệt.
thị trường toàn cầu
thị trường thế giới
quốc tế
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
hỗ trợ sức khỏe tâm thần
mất ngôn ngữ
ăn mặc quyến rũ
bến hàng hóa
súp đậu đỏ ngọt
gấu bông
Quần đảo Amami
Định danh điện tử