They live in the outskirts of the city.
Dịch: Họ sống ở vùng ngoại ô của thành phố.
The outskirts are often quieter than the city center.
Dịch: Vùng ngoại ô thường yên tĩnh hơn trung tâm thành phố.
ngoại ô
vùng ngoại vi
vùng ngoại ô
bị ngoại ô hóa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
nơi cư trú, chỗ ở
trách nhiệm phụ thuộc
Tinh dầu trị liệu
Khoản vay ưu đãi
việc mua xoài
xe mất trộm
quy định thương mại
nấm chân