He swung the racquet to hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung vợt để đánh bóng.
She bought a new racquet for her tennis lessons.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái vợt mới cho các bài học tennis của mình.
gậy
vợt chèo
bóng vợt
đánh bằng vợt
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thang, tỷ lệ, quy mô
cấp trên, ưu việt
Tư vấn nghề nghiệp
con nai đực
quan hệ con người
quẹt
sơ đồ luồng
thuộc về chó, chó