He swung the racquet to hit the ball.
Dịch: Anh ấy vung vợt để đánh bóng.
She bought a new racquet for her tennis lessons.
Dịch: Cô ấy đã mua một cái vợt mới cho các bài học tennis của mình.
gậy
vợt chèo
bóng vợt
đánh bằng vợt
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tiết kiệm và tỉnh táo
chịu trách nhiệm
Tôn vinh
hệ mẫu hệ
Chi phí hoạt động
Buôn bán được mùa
chuyên ngành
gia đình quý giá