The destroyer sank enemy ships.
Dịch: Tàu khu trục đã đánh chìm các tàu của kẻ thù.
His words were a destroyer of hope.
Dịch: Những lời nói của anh ấy là một kẻ hủy diệt hy vọng.
kẻ hủy diệt
kẻ xóa sổ
sự hủy diệt
hủy diệt
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
nâng cao kiến thức
làm dâu hào môn
nhập khẩu tạm thời
bài tập dễ thực hiện
Lệch pha
Ngày hết hạn
kiếm cho bản thân
lễ hội thiêng liêng