There are countless stars in the sky.
Dịch: Có vô số ngôi sao trên bầu trời.
She has countless ideas for her project.
Dịch: Cô ấy có vô số ý tưởng cho dự án của mình.
vô số
muôn vàn
sự đếm
đếm
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bầu, bí
tâm thế, tư duy
sự sắp xếp thiên văn
dưới nước
Suất ăn hàng không
Hội bạn thân showbiz
Nhà cung cấp dịch vụ Internet
nòng nọc