The accident was reported to the police.
Dịch: Vụ tai nạn đã được báo cáo với cảnh sát.
She reported him for stealing.
Dịch: Cô ấy đã báo cáo anh ta vì tội ăn cắp.
thông báo
tuyên bố
liên quan
báo cáo
bản báo cáo
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cuộc trò chuyện ngắn, thường là về những chủ đề không quan trọng.
người cầu nguyện, người trung gian
cửa vào, lối vào
cuộc sống thanh bình
mánh khóe, sự lừa gạt
Nhân viên hành chính
Người đầy sự thù ghét
Biến hóa liên tục