The accident was reported to the police.
Dịch: Vụ tai nạn đã được báo cáo với cảnh sát.
She reported him for stealing.
Dịch: Cô ấy đã báo cáo anh ta vì tội ăn cắp.
thông báo
tuyên bố
liên quan
báo cáo
bản báo cáo
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
con nhím
các chương trình đặc biệt
khéo léo, nhanh nhẹn
khiêm tốn, không kiêu ngạo
quá nhiều
Học chăm chỉ
của riêng tôi
Cường giáp, tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức gây ra các triệu chứng như mất ngủ, hồi hộp, sút cân nhanh, ra mồ hôi nhiều.