The presentation highlighted innumerable new points.
Dịch: Bài thuyết trình nêu bật vô số điểm mới mẻ.
Innumerable new points have been raised during the discussion.
Dịch: Vô số điểm mới mẻ đã được nêu ra trong cuộc thảo luận.
Vô số khía cạnh mới
Vô hạn điều mới
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cơ quan tư vấn
cây nước mặn
sự mô tả
khởi xướng
chế độ chư hầu
giấy chứng nhận quỹ đầu tư
bánh crepe
kiểm soát cơn bão