The presentation highlighted innumerable new points.
Dịch: Bài thuyết trình nêu bật vô số điểm mới mẻ.
Innumerable new points have been raised during the discussion.
Dịch: Vô số điểm mới mẻ đã được nêu ra trong cuộc thảo luận.
Vô số khía cạnh mới
Vô hạn điều mới
12/06/2025
/æd tuː/
con gián
hình học 3D
khối u tủy xương lành tính
cải thiện hệ thống thoát nước
chàng rể vô tâm
tóc gần đây
cải tạo, tân trang
Vòng 2 lùm lùm