The presentation highlighted innumerable new points.
Dịch: Bài thuyết trình nêu bật vô số điểm mới mẻ.
Innumerable new points have been raised during the discussion.
Dịch: Vô số điểm mới mẻ đã được nêu ra trong cuộc thảo luận.
Vô số khía cạnh mới
Vô hạn điều mới
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Món bún sợi mì nhỏ với thịt heo nướng
sườn ngắn
người quản lý kiểm toán
vùng Bắc Âu
thói quen, phong tục
Cử nhân Ngôn ngữ Ngoại quốc
xe di chuyển chậm
góc vuông