I lost the opportunity to invest in that company.
Dịch: Tôi đã mất cơ hội đầu tư vào công ty đó.
He lost an opportunity to study abroad.
Dịch: Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội đi du học.
Bỏ lỡ cơ hội
Bỏ qua cơ hội
Sự mất cơ hội
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cửa sông
hành vi thiếu suy nghĩ
học sinh lớp 12
năng lượng mặt trời
Trung tâm y tế công cộng
Giải pháp lưu trữ mật ong
Chúc mừng sinh nhật bản thân
Sự chăm chỉ, sự siêng năng