I lost the opportunity to invest in that company.
Dịch: Tôi đã mất cơ hội đầu tư vào công ty đó.
He lost an opportunity to study abroad.
Dịch: Anh ấy đã bỏ lỡ cơ hội đi du học.
Bỏ lỡ cơ hội
Bỏ qua cơ hội
Sự mất cơ hội
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
nuôi dưỡng sự khéo léo
Lò thiêu nhiều giờ
cơn giận dữ
Ngày/ vật nóng nực
vé lên máy bay
váy chữ A
cơ chế nhà nước
sóng tín hiệu