His comments were meaningless in the context of the discussion.
Dịch: Những bình luận của anh ấy là vô nghĩa trong bối cảnh cuộc thảo luận.
She felt that the task was completely meaningless.
Dịch: Cô ấy cảm thấy rằng nhiệm vụ đó hoàn toàn vô nghĩa.
vô nghĩa
không quan trọng
sự vô nghĩa
có nghĩa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tỉnh táo, cảnh giác
Trào lưu làm đẹp
Sự trì trệ trong sự nghiệp
Buổi hòa nhạc Pop
đồng bộ hóa âm thanh
ngu ngốc, khờ dại
Thị trường truyền thống
toán học ứng dụng