The film was criticized for its melodrama.
Dịch: Bộ phim đã bị chỉ trích vì tính kịch của nó.
She enjoys reading melodramatic novels.
Dịch: Cô ấy thích đọc tiểu thuyết kịch tính.
kịch
tính kịch
nhà viết kịch
kịch tính
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
hàng nhập khẩu
ngựa hoang
càng như vậy
các công cụ đánh giá
mướp xơ
lộ múi rần rần
Quản lý trường học
công ty trách nhiệm hữu hạn do thành viên quản lý