He bought new electronic devices for his home theater system.
Dịch: Anh ấy mua các thiết bị điện tử mới cho hệ thống rạp hát tại nhà.
The store sells a wide range of electronic devices, including smartphones and tablets.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại thiết bị điện tử, bao gồm điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Âm nhạc cổ điển, thường được coi là có giá trị và sự tinh tế cao.