The artist used nuanced colors to create a sense of depth.
Dịch: Người nghệ sĩ đã sử dụng những màu sắc có sắc thái để tạo ra chiều sâu.
Her performance was nuanced and captivating.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy rất tinh tế và quyến rũ.
tế nhị
nhạy cảm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
văn phòng an ninh
tăng cường cơ lõi
mối liên kết xã hội
kem dưỡng môi màu sắc dùng để tạo màu cho môi
Toàn dải
thu hút lượng khán giả gen Z
Sự bãi bỏ
món ăn được sắp xếp trên một chiếc đĩa lớn hoặc khay, thường bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau.