The artist used nuanced colors to create a sense of depth.
Dịch: Người nghệ sĩ đã sử dụng những màu sắc có sắc thái để tạo ra chiều sâu.
Her performance was nuanced and captivating.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy rất tinh tế và quyến rũ.
tế nhị
nhạy cảm
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
công bố điểm thi
gạo sushi
dẻo, dễ uốn
Sự cắn răng, thường xảy ra khi ngủ.
an ninh khu vực
Múi giờ chuẩn
tổn thương gan
nhút nhát, hèn nhát