He remained insensible to her pain.
Dịch: Anh ta vẫn vô cảm trước nỗi đau của cô.
The insensible man lay on the ground after the fall.
Dịch: Người đàn ông vô cảm nằm trên mặt đất sau cú ngã.
vô cảm
thờ ơ
tình trạng vô cảm
làm vô cảm
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
ông nội/ông ngoại
cú đánh của gió
ung thư bạch huyết
tiền bồi thường
khu vực chờ
tổ ăn được
bánh cuốn
người trả lời, người tham gia khảo sát