He was unfeeling towards her suffering.
Dịch: Anh ta vô cảm trước nỗi đau của cô.
Her unfeeling attitude made it hard for others to connect with her.
Dịch: Thái độ vô cảm của cô khiến người khác khó kết nối với cô.
vô tâm
lạnh lùng
tình trạng vô cảm
không cảm thấy
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
chương trình khoa học
tim gà
công trình đất
máy nâng
nạn nhân khác
đậu phộng
nhãn giá
loài cá đáy, người hoặc vật sống nhờ vào những thứ người khác bỏ lại, kẻ hạ lưu