His ego is overinflated.
Dịch: Cái tôi của anh ta quá lớn.
The company's valuation was overinflated.
Dịch: Giá trị của công ty đã bị thổi phồng.
Phóng đại
Tự cao tự đại
thổi phồng
sự thổi phồng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
kẻ say rượu
Quản lý kinh doanh phó
Ngân hàng phát triển cộng đồng
lâm nghiệp bền vững
Phòng giáo dục đặc biệt
tiếng thét
Vệ tinh nhân tạo
mái nhà kim loại