The candidate won a landslide victory in the election.
Dịch: Ứng cử viên đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử.
It was a landslide victory for the ruling party.
Dịch: Đó là một chiến thắng vang dội cho đảng cầm quyền.
Chiến thắng áp đảo
Thắng lợi quyết định
thắng cử áp đảo
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Nhóm phụ nữ
du lịch về nguồn
hóa trang
máy hút mùi
bệnh khởi phát nhanh
nấm môi
tăng cường tính mạnh mẽ/tính ổn định
thiếu thực tế