I ordered barbecued duck for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi vịt nướng cho bữa tối.
Barbecued duck is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Vịt nướng là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
vịt quay
vịt nướng
vịt
nướng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
giỏi kiếm tiền
áo thun ôm sát
diện mạo mới
các hồ sơ có ý nghĩa
Saponin và flavonoid
Sự oán giận
Khói dày
trò chơi khối gỗ