I ordered barbecued duck for dinner.
Dịch: Tôi đã gọi vịt nướng cho bữa tối.
Barbecued duck is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Vịt nướng là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
vịt quay
vịt nướng
vịt
nướng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Hàng hóa thừa, hàng tồn kho vượt quá nhu cầu
người thách đấu
cây buồm trắng
đèn LED
bữa ăn dinh dưỡng
Sự vượt trội, sự xuất sắc, địa vị tối cao
đại lý du lịch
đội phản ứng nhanh