The rioter was arrested during the protest.
Dịch: Người biểu tình bạo loạn đã bị bắt trong cuộc biểu tình.
Rioters set fire to cars in the street.
Dịch: Những người bạo loạn đã đốt xe trên đường.
Người gây rối
Người quấy rối
cuộc bạo loạn
bạo loạn
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Bữa ăn nhẹ vào buổi chiều
Chữ lồng cổ điển
Hệ điều hành hiệu quả
chuyến đi thiên nhiên
tạo hình ấn tượng
công trình nghiệm thu
khu vực học tập, không gian học tập
học sinh