He suffered a persistent injury to his knee.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương đầu gối dai dẳng.
Persistent injuries can be difficult to treat.
Dịch: Chấn thương dai dẳng có thể khó điều trị.
chấn thương mãn tính
tổn thương kéo dài
dai dẳng
tiếp tục kéo dài
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Chúc bạn hạnh phúc
Công việc bán thời gian
phân chia
Giảm gánh nặng tài chính
đơn vị thuê
chế tạo chất bán dẫn
âm điệu sâu
một người mẹ vui vẻ