She collects vintage clothing from the 1960s.
Dịch: Cô ấy sưu tập quần áo cổ điển từ những năm 1960.
The vintage wine was exquisite and well worth the price.
Dịch: Rượu vang cổ điển thật tinh tế và xứng đáng với giá tiền.
cổ điển
đồ cổ
không có động từ tương ứng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Điểm yếu, sự yếu đuối
Tiến sỹ
Kỹ năng phân tích đầu tư
lý do thuyết phục
thùng chứa lạnh
giới chức y tế
Đá cầu
học bổng thành tích