She collects vintage clothing from the 1960s.
Dịch: Cô ấy sưu tập quần áo cổ điển từ những năm 1960.
The vintage wine was exquisite and well worth the price.
Dịch: Rượu vang cổ điển thật tinh tế và xứng đáng với giá tiền.
cổ điển
đồ cổ
không có động từ tương ứng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
sự suy giảm thị lực
quá trình ly hôn
người hoạt động chính trị
thuyết định mệnh
da tối màu
Người nghiện cà phê
chuỗi hợp âm
bên cạnh