She likes to scribble notes during meetings.
Dịch: Cô ấy thích viết nguệch ngoạc ghi chú trong các cuộc họp.
The child scribbled on the paper.
Dịch: Đứa trẻ đã viết nguệch ngoạc lên tờ giấy.
viết nguệch ngoạc
vẽ nguệch ngoạc
người viết nguệch ngoạc
sự viết nguệch ngoạc
12/09/2025
/wiːk/
người viết kịch bản
người hòa tan, người phân hủy
Keo trám đen
Bệnh viện quân đội 103
Cục chăn nuôi
nhà hát nhạc kịch
trang mạng xã hội
chi tiết chuyển tiền