She likes to scribble notes during meetings.
Dịch: Cô ấy thích viết nguệch ngoạc ghi chú trong các cuộc họp.
The child scribbled on the paper.
Dịch: Đứa trẻ đã viết nguệch ngoạc lên tờ giấy.
viết nguệch ngoạc
vẽ nguệch ngoạc
người viết nguệch ngoạc
sự viết nguệch ngoạc
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
vẻ mặt hài lòng
khoảng 30 phút
Cuộc đua AI
tầm nhìn chung
Con đường riêng
Chính sách công bằng
mẹ
địa điểm check-in