She likes to scribble notes during meetings.
Dịch: Cô ấy thích viết nguệch ngoạc ghi chú trong các cuộc họp.
The child scribbled on the paper.
Dịch: Đứa trẻ đã viết nguệch ngoạc lên tờ giấy.
sự hoạt động tích cực, làm việc chăm chỉ để kiếm tiền hoặc đạt được điều gì đó