The naming of the new species was a significant event.
Dịch: Việc đặt tên cho loài mới là một sự kiện quan trọng.
They had a special ceremony for the naming of the child.
Dịch: Họ đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt cho việc đặt tên cho đứa trẻ.
Naming rights for the stadium were sold to a major corporation.
Dịch: Quyền đặt tên cho sân vận động đã được bán cho một tập đoàn lớn.
thực vật thủy sinh thuộc chi Utricularia, thường được gọi là bồ hóng nước.