The flood surge inundated the coastal areas.
Dịch: Sóng lũ đã nhấn chìm các khu vực ven biển.
Residents were evacuated due to the impending flood surge.
Dịch: Cư dân đã được sơ tán do đợt sóng lũ sắp ập đến.
bão dâng
triều cường
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thỏa thuận chung
gần 12.000 gia cầm
chức năng tình dục
cân nhắc hậu quả
danh sách điểm danh
cửa khẩu quốc tế
tạm ngưng phát sóng
Cẩu thả, lơ đễnh, thiếu sót