She was promoted to a new position.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức vào một vị trí mới.
He is looking for a new position in the company.
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm một vị trí mới trong công ty.
vai trò mới
nơi mới
vị trí
đặt
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
làn da sạch
nhọn
lực lượng an ninh
bảy ngày
tiếp cận thương mại
bảng ngân sách
thị lực kém
hiệp sĩ thực thụ