She was promoted to a new position.
Dịch: Cô ấy đã được thăng chức vào một vị trí mới.
He is looking for a new position in the company.
Dịch: Anh ấy đang tìm kiếm một vị trí mới trong công ty.
vai trò mới
nơi mới
vị trí
đặt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nơi chốn
Lưu vực sông Mekong
chịu đựng sự bất công tồi tệ nhất
khu dân cư
Vang lên, reo vang
tập tục trước đây
cơ quan thành phố
lạm dụng rượu