The fleeting song captured the feeling of summer.
Dịch: Bài hát thoáng qua đã nắm bắt được cảm giác mùa hè.
It was just a fleeting song on the radio.
Dịch: Đó chỉ là một bài hát thoáng qua trên radio.
Bài hát nhất thời
Bài hát phù du
Thoáng qua
Một cách thoáng qua
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
một cách đùa cợt hoặc chọc ghẹo nhẹ nhàng
váy ôm sát
Thờ cúng, tôn thờ
Nước cộng hòa
Dàn sao
Đội tuyển bóng đá U23 Việt Nam
ăn thịt
hành vi đạo đức