The company was fined for regulatory violations.
Dịch: Công ty bị phạt vì vi phạm quy định.
The investigation revealed several regulatory violations.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ một số vi phạm quy định.
Vi phạm các quy tắc
Xâm phạm các quy tắc
thuộc về quy định
vi phạm
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
không cố ý
cơn hắt hơi
Thư yêu cầu
Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
Nhầm lẫn
Đầu tư tác động
nhện
thăm lại