The company was fined for regulatory violations.
Dịch: Công ty bị phạt vì vi phạm quy định.
The investigation revealed several regulatory violations.
Dịch: Cuộc điều tra tiết lộ một số vi phạm quy định.
Vi phạm các quy tắc
Xâm phạm các quy tắc
thuộc về quy định
vi phạm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tuần trước
khóa học chuyên nghiệp
khủng hoảng truyền thông
có mặt tại
Phát triển bền vững thân thiện với môi trường.
kẻ ngu ngốc, người đần độn
Thiết kế sinh thái
chương trình quốc tế