The regulatory framework ensures safety in the industry.
Dịch: Khung quy định đảm bảo an toàn trong ngành công nghiệp.
Regulatory changes can affect businesses significantly.
Dịch: Các thay đổi quy định có thể ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp.
cơ quan quản lý
tuân thủ
quy định
quản lý
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Nhu cầu thật
Sự cằn nhằn
thối rữa, hôi thối
gia đình giận dữ
đơn giản hóa
biết anh từ rất lâu
bánh quy
Đồ ăn làm từ hải sản xào