I use a digital wallet to make online purchases.
Dịch: Tôi sử dụng ví điện tử để mua sắm trực tuyến.
Digital wallets are becoming increasingly popular.
Dịch: Ví điện tử đang trở nên ngày càng phổ biến.
ví điện tử
ví di động
ví
trả tiền
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Giảm thiệt hại
ngón tay thứ năm
bị rối, bị rối lại
giai đoạn học tập
sự tinh tế; món ăn ngon, đặc sản
phô trương, khoe khoang
được làm
Kỹ thuật viên chăm sóc sức khỏe