I use a digital wallet to make online purchases.
Dịch: Tôi sử dụng ví điện tử để mua sắm trực tuyến.
Digital wallets are becoming increasingly popular.
Dịch: Ví điện tử đang trở nên ngày càng phổ biến.
ví điện tử
ví di động
ví
trả tiền
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
có hương thơm, thơm tho
tái phạm nhân
cải thiện tình hình tài chính
người bạn thân, bạn bè
Ảnh chụp công việc
màng dạ dày
da bị mất nước
khí nhà kính