I use a digital wallet to make online purchases.
Dịch: Tôi sử dụng ví điện tử để mua sắm trực tuyến.
Digital wallets are becoming increasingly popular.
Dịch: Ví điện tử đang trở nên ngày càng phổ biến.
ví điện tử
ví di động
ví
trả tiền
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Quyến rũ
Vị ngọt của hòa bình
cộng đồng trực tuyến riêng tư
làm khách trên sân
Ngày u ám
dưa chua (quá trình bảo quản thực phẩm trong dung dịch muối hoặc giấm)
sự tô màu; sự nhuộm màu
tranh luận, đấu tranh