I use a digital wallet to make online purchases.
Dịch: Tôi sử dụng ví điện tử để mua sắm trực tuyến.
Digital wallets are becoming increasingly popular.
Dịch: Ví điện tử đang trở nên ngày càng phổ biến.
ví điện tử
ví di động
ví
trả tiền
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
dám chịu trách nhiệm
Văn phòng phẩm
ngành công nghiệp khai thác
đào tạo thực hành
quản lý vốn
chất bịt kín
người nhập cư
Phẩm phục quan trọng