There was a smudge on the paper.
Dịch: Có một vết bẩn trên giấy.
She tried to wipe off the smudge from her cheek.
Dịch: Cô ấy cố gắng lau vết bẩn trên má.
vết bẩn
khuyết điểm
hành động làm bẩn
làm bẩn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
xen vào, cắt ngang
nhân viên bảo vệ động vật hoang dã
mút biển
Thời điểm tiêm chủng
hợp đồng lao động
cải xoăn
bằng cử nhân
giấc ngủ ngắn