He got a traffic ticket for speeding.
Dịch: Anh ấy bị phạt vì chạy quá tốc độ.
She had to pay a hefty fine for the traffic ticket.
Dịch: Cô ấy phải trả một khoản tiền phạt lớn cho vé phạt giao thông.
Vi phạm luật giao thông
Giấy triệu tập giao thông
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
mỏng manh, trong suốt
tội giết người
giữ gìn sức khỏe
Nghề nghiệp
đánh giá hoặc ước lượng
mẹ
Máy quét sinh trắc học
cho thuê