I need to print my boarding ticket before the flight.
Dịch: Tôi cần in vé lên máy bay trước chuyến bay.
Please show your boarding ticket at the gate.
Dịch: Vui lòng xuất trình vé lên máy bay tại cổng.
thẻ lên máy bay
vé máy bay
vé
lên
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Đại sứ văn hóa
giày ba lê
khung giáo dục
cháu gái (con gái của anh/chị)
cá nhân và tập thể
chất liệu nội thất cao cấp
đối xử khác biệt
tỉnh du lịch