Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Fitness"

noun
Fitness influencer
/ˈfɪtnəs ˈɪnfluənsər/

Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực thể hình

noun
Fitness tips
/ˈfɪtnəs tɪps/

Lời khuyên về thể dục

noun
low fitness
/loʊ ˈfɪtnəs/

thể chất kém

noun
fitness buff
/ˈfɪtnəs bʌf/

người cuồng thể dục

noun
fitness competition
/ˈfɪtnəs ˌkɒmpəˈtɪʃən/

cuộc thi thể hình

noun
fitness studio
/ˈfɪtnəs ˈstjuːdiːoʊ/

phòng tập thể hình

noun
Fitness professional
/ˈfɪtnəs prəˈfɛʃənəl/

Chuyên gia thể hình

noun
fitness dance
/ˈfɪtnəs dæns/

Múa thể dục

noun
dance fitness
/dæns ˈfɪtnəs/

Luyện tập thể dục bằng cách nhảy múa theo nhạc để tăng cường sức khỏe và thể lực

noun
fitness centers
/ˈfɪtnəs ˈsɛntərz/

trung tâm thể hình, trung tâm tập thể dục

noun
aerial fitness
/ˈɛəriəl ˈfɪtnəs/

Thể dục trên không trung, thường liên quan đến các bài tập thể dục như nhảy, lộn nhào trên dây hoặc các dụng cụ treo trên cao nhằm nâng cao thể lực và sự linh hoạt.

noun
aerobic fitness
/ˌɛroʊˈbɪk ˈfɪtnəs/

Thể lực aerobic, khả năng chịu đựng của cơ thể khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động có cường độ vừa phải trong thời gian dài để cải thiện sức khỏe tim mạch và khả năng chịu đựng của hệ hô hấp.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY