She possesses eternal beauty.
Dịch: Cô ấy sở hữu vẻ đẹp vĩnh cửu.
The eternal beauty of the mountains inspires many artists.
Dịch: Vẻ đẹp vĩnh cửu của những ngọn núi truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ.
vẻ đẹp bất tận
vẻ đẹp bất tử
vĩnh cửu
sự vĩnh cửu
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thư giãn, nghỉ ngơi, làm dịu đi
thanh toán không tiền mặt
cây catalpa
trình thu thập dữ liệu web
đặc điểm hình học
Ngoại ô, khu vực ven thành phố
sự dàn dựng, giai đoạn
bảo lãnh tài chính