Her distinctive beauty made her stand out from the crowd.
Dịch: Vẻ đẹp đặc biệt của cô ấy khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.
The painting is known for its distinctive beauty and vibrant colors.
Dịch: Bức tranh được biết đến với vẻ đẹp đặc biệt và màu sắc rực rỡ.
Trung thực trong học tập và nghiên cứu; đạo đức học thuật
DNA (deoxyribonucleic acid) là một phân tử mang thông tin di truyền trong hầu hết các sinh vật.