He gave an uneloquent speech.
Dịch: Anh ấy đã có một bài phát biểu không diễn cảm.
Her uneloquent response revealed her nervousness.
Dịch: Câu trả lời không lưu loát của cô ấy cho thấy sự lo lắng của cô.
Không hoạt ngôn
Cứng lưỡi
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Đã đủ; không muốn thêm nữa
phân loại học thuật
mong anh bình an
nhập khẩu tạm thời
tay đua tài năng
sự độc lập kinh tế
hiệu suất học thuật
tự tin