noun
Doing business in the province
/ˈduːɪŋ ˈbɪznɪs ɪn ðə ˈprɒvɪns/ kinh doanh tại tỉnh
noun
laser treatment for glaucoma
/ˈleɪzər ˈtriːtmənt fɔːr ɡlaʊˈkoʊmə/ điều trị glaucoma bằng laser
noun
orthopraxy
thực hành đúng các quy tắc tôn giáo hoặc phong tục tập quán
noun
reductions
sự giảm, sự thu nhỏ, sự cắt giảm
noun
nickel
kẽm (kim loại có ký hiệu hóa học là Ni)