She wears jewelry gold.
Dịch: Cô ấy đeo vàng trang sức.
Jewelry gold is expensive.
Dịch: Vàng trang sức rất đắt.
Đồ trang sức bằng vàng
Trang sức vàng
vàng
trang sức
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
rừng mưa nhiệt đới
Bom khói
ứng dụng trung gian
nghiên cứu người dùng
ví tiền
đường ray; dấu vết; theo dõi
sự tham gia giao thông
studio trang phục