Dermal fillers are used to correct wrinkles and scars.
Dịch: Chất làm đầy da được sử dụng để điều chỉnh nếp nhăn và sẹo.
The doctor injected dermal filler into her lips.
Dịch: Bác sĩ tiêm chất làm đầy da vào môi cô ấy.
chất làm đầy tiêm
chất làm đầy mô mềm
làm đầy
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
Bộ truyền thông
bất cứ điều gì bạn mong muốn
hớp, nhâm nhi
người bán cá
Giải Oscar
kiếm (tiền), thu được (lợi nhuận)
thu nhà nghỉ
Tóm lại