The injured athlete was taken off the field.
Dịch: Vận động viên bị chấn thương đã được đưa ra khỏi sân.
The injured athlete is receiving medical treatment.
Dịch: Vận động viên bị chấn thương đang được điều trị y tế.
vận động viên bị thương
người thi đấu bị thương
vận động viên
gây chấn thương
chấn thương
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
rau má
sự sử dụng
những quy tắc cụ thể
tập hợp âm nhạc
công việc theo hợp đồng
Nhà hát dân gian
Cơm cháy
lời chúc mừng trong dịp lễ