Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
admission notice
/ədˈmɪʃ.ən ˈnoʊ.tɪs/
Thông báo nhập học
noun
Joint venture with prominent artists
/dʒɔɪnt ˈventʃər wɪθ ˈprɒmɪnənt ˈɑːrtɪsts/
Liên doanh với các nghệ sĩ nổi tiếng
noun
focused effort
/ˈfoʊkəst ˈɛfərt/
Nỗ lực tập trung, cố gắng có chủ ý vào một mục tiêu cụ thể