The stereo system delivers excellent sound quality.
Dịch: Hệ thống âm thanh nổi mang lại chất lượng âm thanh tuyệt vời.
I listen to music on my stereo every day.
Dịch: Tôi nghe nhạc trên máy hátтерео mỗi ngày.
âm thanh lập thể
âm thanh chất lượng cao
(thuộc) âm thanh nổi
18/12/2025
/teɪp/
châm biếm, chế giễu
cơ sở hạ tầng thiết yếu
Hoa của sự sống
Kiểm toán nguồn nhân lực
Tắm biển
vật liệu cách nhiệt
họa viên, người phác thảo kỹ thuật
phong cách nấu ăn, phương pháp chế biến món ăn