món cá được phủ đường hoặc xi rô ngọt, thường là món ăn tráng miệng hoặc món ăn đặc trưng trong ẩm thực Trung Quốc và Việt Nam
noun
Định nghĩa
Sugar-coated fishcó nghĩa làMón cá được phủ đường hoặc xi rô ngọt, thường là món ăn tráng miệng hoặc món ăn đặc trưng trong ẩm thực Trung Quốc và Việt Nam
Ngoài ra sugar-coated fishcòn có nghĩa làmón cá có hình dạng hoặc phương pháp chế biến gợi nhớ đến hình dạng hoặc vị ngọt của đường
Ví dụ chi tiết
The restaurant is famous for its sugar-coated fish.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với món cá phủ đường của nó.
She prepared sugar-coated fish as a special dessert.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị món cá phủ đường như một món tráng miệng đặc biệt.