những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
military campaign
/ˈmɪlɪtəri kæmˌpeɪn/
chiến dịch quân sự
noun
The Road to Mount Olympia
/ðə roʊd tə maʊnt əˈlɪm.pi.ə/
Con đường dẫn đến Núi Olympia
noun
Kpop idol
/keɪ pɔp ˈaɪdl/
thần tượng Kpop
noun
Meticulous collection
/məˈtɪkjələs kəˈlekʃən/
Sưu tầm tỉ mỉ
noun
disaster relief
/dɪˈzæstər rɪˈliːf/
cứu trợ thảm họa
noun
bringer
/ˈbrɪŋər/
người mang lại, người đem đến
noun
lees
/liːz/
cặn rượu
verb
polishing
/ˈpɒlɪʃɪŋ/
Sự đánh bóng; quá trình làm cho bề mặt trở nên bóng và mịn.