Unemployment is a big problem in this country.
Dịch: Tình trạng thất nghiệp là một vấn đề lớn ở đất nước này.
Pollution poses a big problem for the environment.
Dịch: Ô nhiễm gây ra một vấn đề lớn cho môi trường.
vấn đề chủ yếu
vấn đề nghiêm trọng
thử thách lớn
gây vấn đề
một cách gây vấn đề
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
bề mặt Sao Kim
thịt mềm
ổ (gà, vịt...); đám con
ảnh gốc
sự chiêm tinh dựa trên các thiên thể
Mỹ phẩm dược lý
sự thay đổi quản lý
quản lý kế toán