They cohabit and have two children.
Dịch: Họ sống chung và có hai con.
Many young couples choose to cohabit before getting married.
Dịch: Nhiều cặp đôi trẻ chọn sống chung trước khi kết hôn.
sống cùng nhau
góp gạo thổi cơm chung
sự sống chung
người sống chung
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
giọt
cuộc họp hợp đồng
Tổ chức tôn giáo mới
Sự chỉ định Di sản Thế giới của UNESCO
người phụ nữ người Scotland
dịch vụ nội bộ
sự phình ra, sự nở ra
tỉ lệ hình thể