This situation is quite problematic.
Dịch: Tình huống này khá vấn đề.
We need to address the problematic issues in our plan.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết những vấn đề gây khó khăn trong kế hoạch của mình.
gây rắc rối
thách thức
vấn đề
gây vấn đề
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
hài hước, châm biếm
nàng WAG xinh
ức vịt
người đã khuất
khối u
phát triển nông thôn
gây tranh cãi
cây endive