Pandemonium erupted in the courtroom when the verdict was announced.
Dịch: Sự hỗn loạn nổ ra trong phòng xử án khi bản án được tuyên bố.
The concert hall was pandemonium as fans rushed the stage.
Dịch: Nhà hát trở nên hỗn loạn khi người hâm mộ xô đẩy lên sân khấu.
điểm châm hoặc lỗ thủng trên cơ thể để đeo trang sức như khuyên tai hoặc khuyên mũi