A few hundred residents were evacuated from the area.
Dịch: Vài trăm cư dân đã được sơ tán khỏi khu vực.
The project will benefit a few hundred residents of the town.
Dịch: Dự án sẽ mang lại lợi ích cho vài trăm cư dân của thị trấn.
hàng trăm cư dân
mấy trăm cư dân
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Dáng vẻ đẹp
thiết kế lại
Hợp đồng xây dựng - kinh doanh - chuyển giao
lễ hội pháo
tình trạng sinh sản nữ
tòa thị chính
họ hàng, bà con
mũ sinh nhật